我再也不漏写作业了 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不漏寫作業了 | ⏯ |
I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
我再也不托交作业 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不托交作業 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
Maybe Ill come later if I 🇬🇧 | 🇨🇳 也許我以後再來 | ⏯ |
Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ |
我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
朋友,若要人不知谁也不傻,真情给了谁,假意给了谁 🇨🇳 | 🇨🇳 朋友,若要人不知誰也不傻,真情給了誰,假意給了誰 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
顶唔上你啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 頂不上你了 | ⏯ |
定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
Added you in twitter as well 🇬🇧 | 🇨🇳 在推特中也添加了你 | ⏯ |