Chinese to English

How to say 微型火车 in English?

Mini train

More translations for 微型火车

Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
types  🇬🇧🇨🇳  類型
Train  🇬🇧🇨🇳  火車
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
从北京到岳阳坐火车要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車要多長時間
Where can you on a train  🇬🇧🇨🇳  火車在哪裡
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
从北京到岳阳坐火车需要多长时间  🇨🇳🇨🇳  從北京到岳陽坐火車需要多長時間
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Where are can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡上火車
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
Will you take me to the airport?[Smile]  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去機場嗎?[微笑]
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用

More translations for Mini train

Train  🇬🇧🇨🇳  火車
Where can you on a train  🇬🇧🇨🇳  火車在哪裡
Where do you can on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上哪裡可以
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Where can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以上火車
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
Where are can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡上火車
Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA  🇫🇷🇨🇳  但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA