Vietnamese to Chinese

How to say Có mà in Chinese?

在那里

More translations for Có mà

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 在那里

Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
Peter正在卧室里唱歌  🇨🇳🇨🇳  Peter正在臥室裡唱歌