Chinese to Vietnamese

How to say 那边还有 in Vietnamese?

Có nhiều hơn ở đó

More translations for 那边还有

First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
Doing ones that are out are the ones they have right  🇬🇧🇨🇳  做那些出局的人是他們有權的
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票

More translations for Có nhiều hơn ở đó

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太