Chinese to Vietnamese

How to say 空调 in Vietnamese?

Điều hòa không khí

More translations for 空调

空调  🇨🇳🇨🇳  空調
トゥー空客  🇯🇵🇨🇳  圖圖
Air Flight 89  🇬🇧🇨🇳  航空航班 89
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る  🇯🇵🇨🇳  在飯前空腹吃飯時,吃著
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
冐 痛 、 胃 酸 逆 流 な と に よ る 胸 や ー 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 後 に も 飲  🇯🇵🇨🇳  • 疼痛, 胃酸反向流動, 胸部和飯前空腹時間, 飯後喝
ยัง ผูกพัน อากาศ สำหรับ แรก ภาพ สระว่าย น้ำ หนึ่ง ใบ ต่อ สอง พื้น  🇹🇭🇨🇳  它還綁定了第一個泳池圖片的空氣。每兩層樓一水
男子车内放十万块钱,凭空消失,查看监控后锁定的目标让人意外  🇨🇳🇨🇳  男子車內放十萬塊錢,憑空消失,查看監控後鎖定的目標讓人意外

More translations for Điều hòa không khí

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_