Chinese to Vietnamese
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| neighborhood 🇬🇧 | 🇨🇳 附近 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ | 
| 駅の近く 🇯🇵 | 🇨🇳 車站附近 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account 🇬🇧 | 🇨🇳 我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ | 
| Среди тех, кто билетах 🇷🇺 | 🇨🇳 在那些有票的人中 | ⏯ | 
| you dont have a wine bottle in your cellar 🇬🇧 | 🇨🇳 你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ | 
| I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ | 
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| 我是一个中国人 🇨🇳 | 🇨🇳 我是一個中國人 | ⏯ | 
| 中国 🇨🇳 | 🇨🇳 中國 | ⏯ | 
| 在中国,祖国的统一是每一个人的愿望 🇨🇳 | 🇨🇳 在中國,祖國的統一是每一個人的願望 | ⏯ | 
| Патчи под глаза корейские 🇷🇺 | 🇨🇳 韓國人眼中的補丁 | ⏯ | 
| 中国語 🇯🇵 | 🇨🇳 中文 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| dịch sang tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 翻譯成中文 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |