吃飯 🇨🇳 | 🇨🇳 吃饭 | ⏯ |
你吃饭了吗 🇨🇳 | 🇰🇷 먹어 치셨나요 | ⏯ |
吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat | ⏯ |
因为还没饿啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not hungry yet | ⏯ |
吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunch | ⏯ |
你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 🇨🇳 | 🇨🇳 你那天说你那卡没用,你能把它给我吗 | ⏯ |
你们是放暑假了吗?明天不用读书吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是放暑假了吗? 明天不用读书吗 | ⏯ |
你将请我吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to invite me to dinner | ⏯ |
你老婆把锅背去走了吗?你自己做饭呀!饭煮好都来接我,我来吃 🇨🇳 | 🇨🇳 你老婆把锅背去走了吗? 你自己做饭呀! 饭煮好都来接我,我来吃 | ⏯ |
吃饭了么 🇨🇳 | 🇯🇵 食事は | ⏯ |
可乐大人Fs. : 你们想看我明天吃什么说吧,明天吃给你们看❤️#今天吃什么# 🇨🇳 | 🇨🇳 可乐大人Fs. : 你们想看我明天吃什么说吧,明天吃给你们看❤️#今天吃什么 # | ⏯ |
没人吃不就没有猎杀了吗?把说国内所有餐厅管理好 🇨🇳 | 🇨🇳 没人吃不就没有猎杀了吗? 把说国内所有餐厅管理好 | ⏯ |
一起吃过晚饭再上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together and go up | ⏯ |
你来了我肯定请你吃一顿饭是小问题的。我自己给你做 🇨🇳 | 🇨🇳 你来了我肯定请你吃一顿饭是小问题的。 我自己给你做 | ⏯ |
你在吃醋吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ghen à | ⏯ |
吃饭在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the meal | ⏯ |
在几楼吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat on a few floors | ⏯ |
不来。算了。吃不消 🇨🇳 | 🇨🇳 不来。 算了。 吃不消 | ⏯ |
我一直不知道,说你长得美吗?我我没有会说话啊 🇨🇳 | 🇨🇳 我一直不知道,说你长得美吗? 我我没有会说话啊 | ⏯ |
没有吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có thức ăn | ⏯ |
不吃早餐会饿瘦了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đói và mỏng mà không có bữa ăn sáng | ⏯ |
还有没有菜?没有菜就算了 🇨🇳 | 🇻🇳 Có món ăn nào không? Không có thức ăn | ⏯ |
你吃辣吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ăn thức ăn cay | ⏯ |
不说话也可发个表情 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cũng có thể gửi một biểu thức mà không nói | ⏯ |
买菜了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một số thức ăn | ⏯ |
你能吃辣嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể ăn thức ăn cay | ⏯ |
有可以自己煮饭的地方的没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có nơi bạn có thể nấu thức ăn của riêng bạn | ⏯ |
你家孩子做饭给你吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Con bạn có nấu ăn cho bạn không | ⏯ |
今天没有饭吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay không có thức ăn | ⏯ |
你吃饱饭啦 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có đủ thức ăn | ⏯ |
你不吃饭,明天饿坏了身体哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không ăn, bạn đang đói vào ngày mai | ⏯ |
要不要来吃食物 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đến và ăn thức ăn | ⏯ |
可以出来约会吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra cho một ngày | ⏯ |
吃过饭了,你吃了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã ăn, bạn có ăn không | ⏯ |
可以做成不辣的吗?孩子不能吃辣 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể làm cho nó không cay? Trẻ em không thể ăn thức ăn cay | ⏯ |
还有什么菜没上吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì khác mà bạn không có | ⏯ |
喝一点,没吃饭没吃完会浪费 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống một chút, không có thức ăn, không ăn sẽ bị lãng phí | ⏯ |
这个菜要不要?明天吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn món ăn này không? Ăn ngày mai | ⏯ |