| 那里不好睡觉  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó không tốt để ngủ ở đó | ⏯ | 
| 你这个发型好漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có một mái tóc đẹp | ⏯ | 
| 家里有一个电视柜吗?加电视柜比他还好  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một tủ TV ở nhà? Nó tốt hơn để thêm một tủ TV hơn anh ta | ⏯ | 
| 说出来也许会好一点  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó có thể là tốt hơn để nói nó | ⏯ | 
| 要剪个酷一点的头发  🇨🇳 | 🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ | ⏯ | 
| 要剪一个酷的头发  🇨🇳 | 🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ | ⏯ | 
| 最好今年怀上宝宝啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Nó tốt hơn để có một em bé trong năm nay | ⏯ | 
| 这边有没有好一点的宾馆  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khách sạn tốt hơn ở đây | ⏯ | 
| 两侧的头发稍微多留一点  🇨🇳 | 🇻🇳  Để lại một chút tóc hơn ở cả hai bên | ⏯ | 
| 那边还有  🇨🇳 | 🇻🇳  Có nhiều hơn ở đó | ⏯ | 
| 有没有更好的烟  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khói tốt hơn | ⏯ | 
| 把他们一个一个的洗头了  🇨🇳 | 🇻🇳  Rửa từng mái tóc một | ⏯ | 
| 你个屌毛  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn là một mái tóc | ⏯ | 
| 理发  🇨🇳 | 🇻🇳  Mái tóc | ⏯ | 
| 理发  🇨🇳 | 🇻🇳  Mái tóc | ⏯ | 
| 那里吃东西好  🇨🇳 | 🇻🇳  Rất tốt để ăn ở đó | ⏯ | 
| 哪些东西比较好吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Có gì tốt hơn để ăn | ⏯ | 
| 去理发,发型不好看  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu | ⏯ | 
| 这两包哪一包更好吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Trong đó có hai gói là tốt hơn để ăn | ⏯ |