TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 理发 in Vietnamese?

Mái tóc

More translations for 理发

那里理发比较好  🇨🇳🇻🇳  Nó tốt hơn để có một mái tóc ở đó
物理  🇨🇳🇬🇧  Physical
助理  🇨🇳🇬🇧  Assistant
大頭菜  🇨🇳🇯🇵  ビッグヘッド料理
瞭解  🇨🇳🇯🇵  の理解
總經理  🇨🇳🇬🇧  General manager
中餐  🇨🇳🇯🇵  中華料理
遠百菜  🇨🇳🇯🇵  遠百料理
头发  🇨🇳🇬🇧  Hair
发生  🇨🇳🇬🇧  Happen
有经理在  🇨🇳🇬🇧  Theres a manager in
整理房間  🇨🇳🇬🇧  Organize the room
护发素  🇨🇳🇹🇭  ครีมนวด
爆发力  🇨🇳🇬🇧  Explosive
仔頭发  🇨🇳🇬🇧  Baby hair
怎么不理我  🇨🇳🇬🇧  Why dont you ignore me
周董的髮處  🇨🇳🇨🇳  周董的发处
莊文靜總經理  🇨🇳🇬🇧  Zhuang Wenjing General Manager
生理怎么解决  🇨🇳🇬🇧  How does physiology solve

More translations for Mái tóc

理发  🇨🇳🇻🇳  Mái tóc
把他们一个一个的洗头了  🇨🇳🇻🇳  Rửa từng mái tóc một
你个屌毛  🇨🇳🇻🇳  Bạn là một mái tóc
我头发太少了  🇨🇳🇻🇳  Tôi có mái tóc quá ít
你这个发型好漂亮  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một mái tóc đẹp
我在理发  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang nhận được một mái tóc
要剪个酷一点的头发  🇨🇳🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ
要剪一个酷的头发  🇨🇳🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ
回去把你的发型给换了  🇨🇳🇻🇳  Quay lại và thay đổi mái tóc của bạn
那里理发比较好  🇨🇳🇻🇳  Nó tốt hơn để có một mái tóc ở đó
你为什么非要我发呢  🇨🇳🇻🇳  Tại sao bạn phải gửi cho tôi một mái tóc
去理发,发型不好看  🇨🇳🇻🇳  Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu
下一次来弄头发  🇨🇳🇻🇳  Tiếp theo thời gian để có được mái tóc của bạn
叼毛  🇨🇳🇻🇳  Tóc
舒服  🇨🇳🇻🇳  Thoải mái
稍息  🇨🇳🇻🇳  Thoải mái
去理发,现在回来,才有网络  🇨🇳🇻🇳  Đi lấy một mái tóc, trở lại bây giờ, và có một mạng lưới
去理发了,现在也不好看  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã có một mái tóc, và tôi không nhìn tốt ngay bây giờ
粗发  🇨🇳🇻🇳  Tóc thô