TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 那里理发比较好 in Vietnamese?

Nó tốt hơn để có một mái tóc ở đó

More translations for 那里理发比较好

幾點到你那比較好  🇨🇳🇨🇳  几点到你那比较好
比较好吗  🇨🇳🇹🇭  มันจะดีกว่า
理发  🇨🇳🇻🇳  Mái tóc
相差比较大  🇨🇳🇯🇵  違いが大きい
恩。饭前30分钟饮用效果比较好  🇨🇳🇨🇳  恩。 饭前30分钟饮用效果比较好
看鞋才叫人,这样比较好  🇨🇳🇬🇧  Look at the shoes to call people, this is better
象神庙请的佛牌比较好吗  🇨🇳🇹🇭  มันดีกว่าที่จะเป็นเหมือนวัดแห่งพระพุทธเจ้า
没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意  🇨🇳🇬🇧  没关系的,好好考虑一下。他那里缺人收钱,跟打理店里生意
他比较近领事馆  🇨🇳🇬🇧  Hes closer to the consulate
这边有治疗嗓子比较好的药么  🇨🇳🇹🇭  มียาที่ดีขึ้นสำหรับลำคอที่นี่หรือไม่
那里  🇨🇳🇪🇸  allí
那里  🇨🇳🇬🇧  There
那里  🇨🇳🇫🇷  Il
这顿饭比家里的好吃多了  🇨🇳🇬🇧  This meal is much better than home
在那里  🇨🇳🇪🇸  Allí
品質比較好  🇨🇳🇬🇧  The quality is better
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there
你在那里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
那是在哪里  🇨🇳🇹🇭  นั่นคืออะไร

More translations for Nó tốt hơn để có một mái tóc ở đó

那里不好睡觉  🇨🇳🇻🇳  Nó không tốt để ngủ ở đó
你这个发型好漂亮  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một mái tóc đẹp
家里有一个电视柜吗?加电视柜比他还好  🇨🇳🇻🇳  Có một tủ TV ở nhà? Nó tốt hơn để thêm một tủ TV hơn anh ta
说出来也许会好一点  🇨🇳🇻🇳  Nó có thể là tốt hơn để nói nó
要剪个酷一点的头发  🇨🇳🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ
要剪一个酷的头发  🇨🇳🇻🇳  Để cắt một mái tóc mát mẻ
最好今年怀上宝宝啊!  🇨🇳🇻🇳  Nó tốt hơn để có một em bé trong năm nay
这边有没有好一点的宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn tốt hơn ở đây
两侧的头发稍微多留一点  🇨🇳🇻🇳  Để lại một chút tóc hơn ở cả hai bên
那边还有  🇨🇳🇻🇳  Có nhiều hơn ở đó
有没有更好的烟  🇨🇳🇻🇳  Có một khói tốt hơn
把他们一个一个的洗头了  🇨🇳🇻🇳  Rửa từng mái tóc một
你个屌毛  🇨🇳🇻🇳  Bạn là một mái tóc
理发  🇨🇳🇻🇳  Mái tóc
理发  🇨🇳🇻🇳  Mái tóc
那里吃东西好  🇨🇳🇻🇳  Rất tốt để ăn ở đó
哪些东西比较好吃  🇨🇳🇻🇳  Có gì tốt hơn để ăn
去理发,发型不好看  🇨🇳🇻🇳  Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu
这两包哪一包更好吃  🇨🇳🇻🇳  Trong đó có hai gói là tốt hơn để ăn