Chinese to Vietnamese

How to say 美女晚上美女 in Vietnamese?

Vẻ đẹp đẹp tại đêm đẹp

More translations for 美女晚上美女

beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗
witch  🇬🇧🇨🇳  女巫
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
Hija  🇪🇸🇨🇳  女兒
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺
A brief history of America  🇬🇧🇨🇳  美國簡史
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
Im ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I’m ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女

More translations for Vẻ đẹp đẹp tại đêm đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎