Vietnamese to TraditionalChinese
| Bạn đã khỏe không .lấy vợ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你很健康,结婚 | ⏯ |
| Anh đã ăn xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃完饭了吗 | ⏯ |
| Anh đã có vợ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你有妻子 | ⏯ |
| Anh đã xác anh có yêu tôi chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你必须爱我 | ⏯ |
| Anh khỏe không 🇻🇳 | 🇨🇳 你好吗 | ⏯ |
| Anh đã giới thiệu cô gái này chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你介绍这个女孩了吗 | ⏯ |
| Anh có khỏe không 🇻🇳 | 🇨🇳 你好吗 | ⏯ |
| nó đã bị to hơn 🇻🇳 | 🇨🇳 声音越来越大 | ⏯ |
| đã kết thúc chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 已经结束 | ⏯ |
| Bạn đã ăn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃过吗 | ⏯ |
| Tại sao tôi chưa đến anh đã ôm người khác 🇻🇳 | 🇨🇳 为什么我还没有来拥抱别人 | ⏯ |
| Anh ngủ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡着了 | ⏯ |
| về chưa anh 🇻🇳 | 🇨🇳 关于您 | ⏯ |
| Anh xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你做完了 | ⏯ |
| Anh ngủ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡了吗 | ⏯ |
| Anh nghỉ chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你不是 | ⏯ |
| Anh dậy chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你站起来了 | ⏯ |
| Anh về chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你不是 | ⏯ |
| Anh dậy chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你起床了吗 | ⏯ |
| Yes, good for your health 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,對你的健康有好處 | ⏯ |
| That fruit is good for your health 🇬🇧 | 🇨🇳 那水果對你的健康有好處 | ⏯ |
| 你的饮食比我的饮食健康 🇨🇳 | 🇨🇳 你的飲食比我的飲食健康 | ⏯ |
| chau kien 🇻🇳 | 🇨🇳 周健 | ⏯ |
| lencome 🇬🇧 | 🇨🇳 倫康 | ⏯ |
| Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ |
| chau kien hoa 🇻🇳 | 🇨🇳 周健浩 | ⏯ |
| My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| Better 🇬🇧 | 🇨🇳 更好 | ⏯ |
| I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ |
| 你年轻了 🇨🇳 | 🇨🇳 你年輕了 | ⏯ |
| And how old are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你多大了 | ⏯ |
| Are you hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 你餓了嗎 | ⏯ |
| Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
| 你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |