Chinese to Vietnamese

How to say 这个怎么卖的 in Vietnamese?

Điều này được bán như thế nào

More translations for 这个怎么卖的

为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
มันแขวนอยู่อย่างไร  🇹🇭🇨🇳  怎麼掛的
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
How do you come to school  🇬🇧🇨🇳  你怎麼來學校的
How was your night  🇬🇧🇨🇳  你的夜晚怎麼樣
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼

More translations for Điều này được bán như thế nào

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了