Chinese to Vietnamese
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ | 
| neighborhood 🇬🇧 | 🇨🇳 附近 | ⏯ | 
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ | 
| 駅の近く 🇯🇵 | 🇨🇳 車站附近 | ⏯ | 
| I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ | 
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account 🇬🇧 | 🇨🇳 我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| Come now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在就來 | ⏯ | 
| 我准备在上海坐动车到北京 🇭🇰 | 🇨🇳 我準備在上海坐動車到北京 | ⏯ | 
| At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ | 
| すぐ帰ってきます 🇯🇵 | 🇨🇳 我馬上就回來 | ⏯ | 
| ♡│这就是离近的好处说约就约[跳跳] 🇨🇳 | 🇨🇳 ♡│這就是離近的好處說約就約[跳跳] | ⏯ | 
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ | 
| 儿系边个 🇭🇰 | 🇨🇳 兒是誰 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |