TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 朋友 in Vietnamese?

Bạn bè

More translations for 朋友

朋友  🇨🇳🇷🇺  Друзей
朋友  🇨🇳🇬🇧  Friends
做個朋友怎樣  🇨🇳🇭🇰  做個朋友點
Friend朋友  🇨🇳🇯🇵  友人友人
家,朋友  🇨🇳🇬🇧  Home, friend
女朋友  🇨🇳🇬🇧  Girlfriend
小朋友  🇨🇳🇬🇧  Children
你好朋友  🇨🇳🇷🇺  Твой хороший друг
你我做個朋友怎樣  🇨🇳🇭🇰  你我做個朋友點
你有男朋友  🇨🇳🇬🇧  You have a boyfriend
我的新朋友  🇨🇳🇬🇧  My new friend
我女朋友是香港人  🇨🇳🇭🇰  我女朋友係香港人
我的朋友還在  🇨🇳🇻🇳  Bạn tôi vẫn ở đây
我们是好朋友  🇨🇳🇯🇵  私たちは良い友達です
你有男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend
你没有男朋友  🇨🇳🇬🇧  You dont have a boyfriend
你做我女朋友  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นแฟนของฉัน
想和你做個朋友行嗎  🇨🇳🇭🇰  想同你做個朋友行嗎
你有男朋友了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend

More translations for Bạn bè

加好友,做朋友吧  🇨🇳🇻🇳  Thêm bạn bè, là bạn bè
朋友  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè
和朋友在一起  🇨🇳🇻🇳  Với bạn bè
加好友  🇨🇳🇻🇳  Thêm bạn bè
大家交个朋友友  🇨🇳🇻🇳  Kết bạn và bạn bè
朋友拖着起来  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè kéo lên
友缘在线  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè trực tuyến
朋友优惠点  🇨🇳🇻🇳  Offer của bạn bè
你选择我 你不怕亲戚朋友嘲笑你吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn chọn tôi, không phải là bạn sợ bạn bè và bạn bè cười bạn
有很多朋友吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có rất nhiều bạn bè
我的朋友喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè của tôi như bạn
朋友们,大家下午好!  🇨🇳🇻🇳  Chào buổi chiều, bạn bè
我们是朋友  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi là bạn bè
和朋友在一起足浴  🇨🇳🇻🇳  Ngâm chân với bạn bè
需要好友验证  🇨🇳🇻🇳  Cần xác minh bạn bè
是的,也没有朋友  🇨🇳🇻🇳  Có, không có bạn bè
金兰湾有朋友  🇨🇳🇻🇳  Kingland bay có bạn bè
朋友去哪里呀  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè của bạn đang đi đâu
朋友也可以 亲你嘛  🇨🇳🇻🇳  Bạn bè có thể hôn bạn, quá