Chinese to Vietnamese

How to say 朋友去哪里呀 in Vietnamese?

Bạn bè của bạn đang đi đâu

More translations for 朋友去哪里呀

明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
Shares them with her friends on line  🇬🇧🇨🇳  與她的朋友線上分享
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎

More translations for Bạn bè của bạn đang đi đâu

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道