Spanish to Chinese
Es posible vienes ahora 🇪🇸 | 🇨🇳 你有可能現在來 | ⏯ |
来后 🇭🇰 | 🇨🇳 來後 | ⏯ |
以后 🇭🇰 | 🇨🇳 以後 | ⏯ |
以后有以下 🇭🇰 | 🇨🇳 以後有以下 | ⏯ |
Maybe Ill come later if I 🇬🇧 | 🇨🇳 也許我以後再來 | ⏯ |
You thought 🇬🇧 | 🇨🇳 你以為 | ⏯ |
再见该是我来说 🇨🇳 | 🇨🇳 再見該是我來說 | ⏯ |
Can you say again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再說一遍嗎 | ⏯ |
Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
相不相信你以后就知道了 🇨🇳 | 🇨🇳 相不相信你以後就知道了 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
じゃぁ19 🇯🇵 | 🇨🇳 再見,19 | ⏯ |
再见2019 🇨🇳 | 🇨🇳 再見2019 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |