Thai to Chinese
| not found 🇬🇧 | 🇨🇳 未找到 | ⏯ |
| BL code received 🇬🇧 | 🇨🇳 收到 BL 代碼 | ⏯ |
| i purchase 3. received 1 🇬🇧 | 🇨🇳 我購買3。收到1 | ⏯ |
| 食饭未 🇭🇰 | 🇨🇳 吃飯了 | ⏯ |
| I’m not receive your feedback yet 🇬🇧 | 🇨🇳 我還沒有收到你的回饋 | ⏯ |
| 食过未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過了嗎 | ⏯ |
| ไม่รู้จักประเทศไร 🇹🇭 | 🇨🇳 未知國家 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Charge line 🇬🇧 | 🇨🇳 收費線 | ⏯ |
| 食咗饭未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過飯了嗎 | ⏯ |
| Wont be on the charge 🇬🇧 | 🇨🇳 不會收費的 | ⏯ |
| Listen and Number 🇬🇧 | 🇨🇳 收聽和編號 | ⏯ |
| 徹夜未眠為了到機場接他。兒子~歡迎歸國! 🇬🇧 | 🇨🇳 []][ ] | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| 把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |
| I have never married but single people 🇬🇧 | 🇨🇳 我從未結過婚,但單身 | ⏯ |
| saw 🇬🇧 | 🇨🇳 看到 | ⏯ |
| 人而好善,福虽未至,祸已远矣 🇨🇳 | 🇨🇳 人而好善,福雖未至,禍已遠矣 | ⏯ |
| ไปทีรฯน 🇹🇭 | 🇨🇳 到促銷 | ⏯ |
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |