types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
Flower flower 🇬🇧 | 🇨🇳 花兒 | ⏯ |
Polen 🇪🇸 | 🇨🇳 花粉 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
永别了花 🇨🇳 | 🇨🇳 永別了花 | ⏯ |
Это будет стоить 2852 юаня 🇷🇺 | 🇨🇳 花費2852元 | ⏯ |
Bombon de higo 🇪🇸 | 🇨🇳 無花果樹 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Hello, I am a flower, young, she blowing 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,我是一朵花,年輕,她吹 | ⏯ |
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry 🇬🇧 | 🇨🇳 不要走在草地上摘花,對不起 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant 🇬🇧 | 🇨🇳 如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館 | ⏯ |
在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一 🇨🇳 | 🇨🇳 在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ |
She is taking time, of so let, she can visit her plans 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫 | ⏯ |