Vietnamese to Chinese

How to say QuAy lén vẫn đẹp trai in Chinese?

者仍然英俊

More translations for QuAy lén vẫn đẹp trai

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 者仍然英俊

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
人生と労働委員は最もハンサムです  🇯🇵🇨🇳  生活和勞工委員會是最英俊的
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
Then  🇬🇧🇨🇳  然後
sure  🇬🇧🇨🇳  當然
やはり  🇯🇵🇨🇳  果然
A pretendo  🇪🇸🇨🇳  偽裝者
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
How would i know thati order because i thought there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  我怎麼會知道,我訂單,因為我認為仍然有庫存
まつ  🇯🇵🇨🇳  偶然的
当然!  🇬🇧🇨🇳  ·!
But it shows there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  但它表明仍有庫存
著者物干し  🇯🇵🇨🇳  作者乾涸
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
자연신  🇰🇷🇨🇳  自然之神
Of course I would  🇬🇧🇨🇳  我當然會
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後