Chinese to Vietnamese
| 我发现你不用离婚了,这个离几年了 🇨🇳 | 🇨🇳 我發現你不用離婚了,這個離幾年了 | ⏯ |
| 哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐! 🇨🇳 | 🇨🇳 哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐! | ⏯ |
| 谁结婚啊 🇨🇳 | 🇨🇳 誰結婚啊 | ⏯ |
| 远离烦恼 🇨🇳 | 🇨🇳 遠離煩惱 | ⏯ |
| 我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸] 🇨🇳 | 🇨🇳 我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ |
| 我1天后就离开 🇬🇧 | 🇨🇳 *1 | ⏯ |
| I have never married but single people 🇬🇧 | 🇨🇳 我從未結過婚,但單身 | ⏯ |
| โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |
| After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job 🇬🇧 | 🇨🇳 晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作 | ⏯ |
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
| Besides 🇬🇧 | 🇨🇳 除了 | ⏯ |
| 暗咗 🇭🇰 | 🇨🇳 暗了 | ⏯ |
| is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
| もういい 🇯🇵 | 🇨🇳 夠了 | ⏯ |
| For 🇬🇧 | 🇨🇳 為了 | ⏯ |
| 我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
| Whats the problem 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼了 | ⏯ |
| Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
| もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |