SkyTranslator.com
繁体中文
English
Français
Deutsch
한국어
にほんご
More
hrvatski jezik
Bahasa Indonesia
Norsk nynorsk
polski
Svenska
Türkçe
Việt Ngữ
українська мова
bahasa Melayu
català
Ελληνικά
română
slovenčina
Uyƣurqə
magyar nyelv
हिन्दी
עִבְרִית
中文
suomi
Nederlands
dansk
čeština
ภาษาไทย
русский язык
العربية
Italiano
Português
español
粤语
Chinese to Vietnamese
How to say
Ở đâu
in Vietnamese?
Các su
More translations for
Ở đâu
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳
🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了
⏯
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳
🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
⏯
More translations for
Các su
En su cuarto hay una cinta de embalaje 🇪🇸
🇨🇳 他房間裡有一個包裝膠帶
⏯
Translate to TraditionalChinese
Go
TraditionalChinese to other languages
Go