Chinese to Vietnamese

How to say 听得懂不 in Vietnamese?

Không hiểu

More translations for 听得懂不

我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
你懂吗  🇬🇧🇨🇳  ·@
我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉]
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
Hes a very smart, 6 year old. So its gonna have to be something really cool  🇬🇧🇨🇳  他很聰明,6歲。因此,它將不得不是真正很酷的東西
สำหรับสัน ไม่มีปัญหาแต่สันต้อง ทำงาน ส่งเลี้ยงครอบครัว  🇹🇭🇨🇳  對於帕金森氏症沒問題,但兒子不得不為家庭工作
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
i remeber forever  🇬🇧🇨🇳  我永遠記得
I dont even see how she can eat that much  🇬🇧🇨🇳  我甚至看不上她怎麼能吃得那麼多
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是

More translations for Không hiểu

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_