| I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧 | 🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西 | ⏯ | 
| Spicy chicken  🇬🇧 | 🇨🇳  辣雞 | ⏯ | 
| 在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一  🇨🇳 | 🇨🇳  在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ | 
| You dont eat fruit  🇬🇧 | 🇨🇳  你不吃水果 | ⏯ | 
| ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ | 
| I dont want anything spicy  🇬🇧 | 🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西 | ⏯ | 
| 力食饭唔系一  🇭🇰 | 🇨🇳  力吃飯不是一 | ⏯ | 
| Scuze me  🇬🇧 | 🇨🇳  把我都辣了 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想吃這個 | ⏯ | 
| Because I dont eat eggs  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我不吃雞蛋 | ⏯ | 
| Spicy chicken like the picture  🇬🇧 | 🇨🇳  辣雞喜歡圖片 | ⏯ | 
| Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour  🇬🇧 | 🇨🇳  好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎 | ⏯ | 
| I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧 | 🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西 | ⏯ | 
| Eating meat  🇬🇧 | 🇨🇳  吃肉 | ⏯ | 
| ทำไมคุณถึงไม่กินข้าวล่ะคุณไม่กลัวเจ็บกระเพาะหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你為什麼不吃米飯,你不怕傷到胃 | ⏯ | 
| Here I’m not eating enough times  🇬🇧 | 🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠 | ⏯ | 
| กินเสร็จแล้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  準備吃 | ⏯ | 
| 食饭未  🇭🇰 | 🇨🇳  吃飯了 | ⏯ | 
| Im eating  🇬🇧 | 🇨🇳  我在吃 | ⏯ | 
| แล้วจะกินอะไร  🇹🇭 | 🇨🇳  吃什麼 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |