再见该是我来说 🇨🇳 | 🇨🇳 再見該是我來說 | ⏯ |
Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
じゃぁ19 🇯🇵 | 🇨🇳 再見,19 | ⏯ |
再见2019 🇨🇳 | 🇨🇳 再見2019 | ⏯ |
またお願いします 🇯🇵 | 🇨🇳 請再來一次 | ⏯ |
I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
Radiant Regenerating Essence 🇬🇧 | 🇨🇳 輻射再生精華 | ⏯ |
Can you say again 🇬🇧 | 🇨🇳 你能再說一遍嗎 | ⏯ |
Maybe Ill come later if I 🇬🇧 | 🇨🇳 也許我以後再來 | ⏯ |
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
我再也不托交作业 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不托交作業 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
The history of Radiant Regenerating Essence 🇬🇧 | 🇨🇳 輻射再生精華的歷史 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
チョコがあります。後で食べてください 🇯🇵 | 🇨🇳 有巧克力。 請稍後再吃 | ⏯ |
我再也不漏写作业了 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不漏寫作業了 | ⏯ |
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
But will go to Pattaya for another 2 days 🇬🇧 | 🇨🇳 但會去芭堤雅再等2天 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |