Chinese to Vietnamese

How to say 有什么好玩的 in Vietnamese?

Có gì buồn cười

More translations for 有什么好玩的

你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
What good  🇬🇧🇨🇳  什麼好
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺🇨🇳  你有什麼類似的石頭
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有

More translations for Có gì buồn cười

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比