Chinese to Vietnamese
the police 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
Police officer 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
warning letter 🇬🇧 | 🇨🇳 警告信 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v 🇬🇧 | 🇨🇳 \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ |
Homework is a market warning came back saying sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 家庭作業是市場的警告,回來說糖 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |