| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| บํเขาใจ  🇹🇭 | 🇨🇳  他的心臟 | ⏯ | 
| Dont worry  🇬🇧 | 🇨🇳  不用擔心 | ⏯ | 
| No, he isnt  🇬🇧 | 🇨🇳  不,他不是 | ⏯ | 
| 他正在开车  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| He no mercy to  🇬🇧 | 🇨🇳  他不憐憫 | ⏯ | 
| he can speak Enging,cant he  🇬🇧 | 🇨🇳  他會說英語,他不能 | ⏯ | 
| Danny showed his center  🇬🇧 | 🇨🇳  丹尼展示了他的中心 | ⏯ | 
| I dont know them  🇬🇧 | 🇨🇳  我不認識他們 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧 | 🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| 彼には紳士らしいところがまるでない  🇯🇵 | 🇨🇳  他並不那麼紳士 | ⏯ | 
| Do you have in mind  🇬🇧 | 🇨🇳  你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭 | 🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒 | ⏯ | 
| No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧 | 🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係 | ⏯ | 
| Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧 | 🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ | 
| Why dont they, only car  🇬🇧 | 🇨🇳  為什麼他們不,只有車 | ⏯ | 
| They may decide not to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  他們可能決定不生孩子 | ⏯ | 
| Im going to my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  我要心上 | ⏯ | 
| Im a very happy  🇬🇧 | 🇨🇳  我很開心 | ⏯ | 
| 心动女孩  🇨🇳 | 🇨🇳  心動女孩 | ⏯ | 
| いや  🇯🇵 | 🇨🇳  不,不,不 | ⏯ |