Chinese to Vietnamese

How to say 这个是对的吗 in Vietnamese?

Đúng không

More translations for 这个是对的吗

老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
一个人如果爱一个人,爱得特别深特别深,如果对方来个不理对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受。对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受  🇨🇳🇨🇳  一個人如果愛一個人,愛得特別深特別深,如果對方來個不理對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受。 對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Это серебро  🇷🇺🇨🇳  是銀的
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎

More translations for Đúng không

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_