Chinese to Vietnamese
그래야죠 🇰🇷 | 🇨🇳 就是這個 | ⏯ |
Chicken, is this chicken 🇬🇧 | 🇨🇳 雞,就是這雞 | ⏯ |
Such a 🇬🇧 | 🇨🇳 就是這樣的 | ⏯ |
我就系咁定 🇭🇰 | 🇨🇳 我就是這樣的 | ⏯ |
This is what I drank last night 🇬🇧 | 🇨🇳 這就是我昨晚喝的 | ⏯ |
I think you ‘re the one 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得你就是那個 | ⏯ |
♡│这就是离近的好处说约就约[跳跳] 🇨🇳 | 🇨🇳 ♡│這就是離近的好處說約就約[跳跳] | ⏯ |
这就是我今天画的画 🇨🇳 | 🇨🇳 這就是我今天畫的畫 | ⏯ |
私はようです 🇯🇵 | 🇨🇳 我就像 | ⏯ |
Come now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在就來 | ⏯ |
我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
Tomorrow coming 🇬🇧 | 🇨🇳 明天就來 | ⏯ |
习惯就好 🇨🇳 | 🇨🇳 習慣就好 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
就你们两个 🇨🇳 | 🇨🇳 就你們兩個 | ⏯ |
这么快就到了 🇨🇳 | 🇨🇳 這麼快就到了 | ⏯ |
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s... 🇬🇧 | 🇨🇳 那我就緊張了.. | ⏯ |
すぐ帰ってきます 🇯🇵 | 🇨🇳 我馬上就回來 | ⏯ |
一会就发货了 🇨🇳 | 🇨🇳 一會就發貨了 | ⏯ |
的就算了,你怎么改变自己就行了啊 🇨🇳 | 🇨🇳 的就算了,你怎麼改變自己就行了啊 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |