Vietnamese to Chinese

How to say không cần gì cả in Chinese?

不需要任何东西

More translations for không cần gì cả

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 不需要任何东西

I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
Any  🇬🇧🇨🇳  任何
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Any fun  🇬🇧🇨🇳  任何樂趣
No, I don’t sell anything. Just help tire technicians. I have some wheel contacts if you need some  🇬🇧🇨🇳  不,我不賣任何東西只需説明輪胎技術人員。 我有一些車輪接觸,如果你需要一些
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
have u eat any drug  🇬🇧🇨🇳  你吃任何藥物
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами  🇷🇺🇨🇳  我需要像我這樣的阿米的東西
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力