Chinese to Vietnamese
one more 🇬🇧 | 🇨🇳 多一個 | ⏯ |
には 🇯🇵 | 🇨🇳 呢 | ⏯ |
そっちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你呢 | ⏯ |
What about you 🇬🇧 | 🇨🇳 你呢 | ⏯ |
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ 🇹🇭 | 🇨🇳 記住 | ⏯ |
事故は 🇯🇵 | 🇨🇳 事故呢 | ⏯ |
Где телефон 🇷🇺 | 🇨🇳 電話呢 | ⏯ |
待着呢 🇨🇳 | 🇨🇳 待著呢 | ⏯ |
溜达呢 🇨🇳 | 🇨🇳 溜達呢 | ⏯ |
什么呢 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼呢 | ⏯ |
干啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 幹啥呢 | ⏯ |
So those 🇬🇧 | 🇨🇳 那些呢 | ⏯ |
咋咩呢 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼呢 | ⏯ |
What about color 🇬🇧 | 🇨🇳 顏色呢 | ⏯ |
Nov 🇬🇧 | 🇨🇳 11 月 | ⏯ |
June 🇬🇧 | 🇨🇳 六月 | ⏯ |
宿月9 🇯🇵 | 🇨🇳 月 9 | ⏯ |
คุณเปันคนที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你的人呢 | ⏯ |
咗乜嘢呢 🇭🇰 | 🇨🇳 了什麼呢 | ⏯ |
你干啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹啥呢 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |