Chinese to Vietnamese

How to say 多住一个月呢 in Vietnamese?

Thêm một tháng nữa

More translations for 多住一个月呢

one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
には  🇯🇵🇨🇳  呢
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
What about color  🇬🇧🇨🇳  顏色呢
Nov  🇬🇧🇨🇳  11 月
June  🇬🇧🇨🇳  六月
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
你干啥呢  🇨🇳🇨🇳  你幹啥呢

More translations for Thêm một tháng nữa

Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了