Chinese to Vietnamese

How to say 回家的路上 in Vietnamese?

Trên đường về nhà

More translations for 回家的路上

Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
Day 12 I will return to Laos, my home. Next month I will return  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回到老撾,我的家。下個月我會回來的
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
roadmaster  🇬🇧🇨🇳  路霸
I will come back  🇬🇧🇨🇳  我會回來的
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
Homework is a market warning came back saying sugar  🇬🇧🇨🇳  家庭作業是市場的警告,回來說糖

More translations for Trên đường về nhà

Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_