Vietnamese to Chinese
| Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
| Ну пока что не упаковывают своего 🇷🇺 | 🇨🇳 嗯,他們還沒有收拾好自己的 | ⏯ |
| Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
| จริงหรือเปล่า 🇹🇭 | 🇨🇳 是真還是不是 | ⏯ |
| うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| そうなすね 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
| ばーか 🇯🇵 | 🇨🇳 是 | ⏯ |
| えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,我最近用藥睡了大約五個小時 | ⏯ |
| Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
| Yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| ๆฝไม่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 不是 | ⏯ |
| だけど 🇯🇵 | 🇨🇳 但是.. | ⏯ |
| だけ 🇯🇵 | 🇨🇳 只是 | ⏯ |
| ใช่ 🇹🇭 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| Yes 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
| Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |
| Isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不是 | ⏯ |
| 是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 是嗎 | ⏯ |
| She is a 🇬🇧 | 🇨🇳 她是.. | ⏯ |