Chinese to Vietnamese

How to say 好人坏人 in Vietnamese?

Những kẻ tốt, những gã xấu

More translations for 好人坏人

坏人  🇨🇳🇨🇳  壞人
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
Madam  🇬🇧🇨🇳  夫人
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
废人  🇨🇳🇨🇳  廢人
miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Miya  🇬🇧🇨🇳  大人
县人  🇭🇰🇨🇳  縣人
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
Yes madam  🇬🇧🇨🇳  是 夫人
Hulks  🇬🇧🇨🇳  綠巨人
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
Hundreds  🇬🇧🇨🇳  數百人
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你

More translations for Những kẻ tốt, những gã xấu

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比