Vietnamese to Chinese
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
shui mate 🇬🇧 | 🇨🇳 水伴侶 | ⏯ |
mandatory 🇬🇧 | 🇨🇳 強制性 | ⏯ |
Nonreactive 🇬🇧 | 🇨🇳 非反應性 | ⏯ |
All the gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
All gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
Mandatory Laag ❣️ 🇬🇧 | 🇨🇳 強制性拉格❣️ | ⏯ |
Im not transsexxual 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是變性人 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Thailand must first marry in order to have sex 🇬🇧 | 🇨🇳 泰國必須首先結婚才能發生性關係 | ⏯ |
平安夜到了,让平安搭上幸福的快车道,让烦恼通通往边靠,让吉祥对你多关照,让快乐陪伴你到老,让生活乐观,多欢笑 🇨🇳 | 🇨🇳 平安夜到了,讓平安搭上幸福的快車道,讓煩惱通通往邊靠,讓吉祥對你多關照,讓快樂陪伴你到老,讓生活樂觀,多歡笑 | ⏯ |