TraditionalChinese to Vietnamese
谢谢 🇨🇳 | 🇯🇵 ありがとうございました | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอบคุณ | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇭🇰 多謝 | ⏯ |
谢谢啦 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn rất nhiều | ⏯ |
谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
谢谢弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you brother | ⏯ |
谢谢你们努力 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your efforts | ⏯ |
多谢 🇨🇳 | 🇭🇰 唔該 | ⏯ |
今晚过得好开心。谢谢妞 🇨🇳 | 🇨🇳 今晚过得好开心。 谢谢妞 | ⏯ |
你能带我去吗?谢谢 🇨🇳 | 🇵🇱 Czy możesz mnie zabrać? Dziękuję | ⏯ |
早点休息吧,谢谢你今天 🇨🇳 | 🇯🇵 早く休んで、今日はありがとうございました | ⏯ |
英语学的不错谢谢弟弟! 🇨🇳 | 🇬🇧 Good English study Thank you brother | ⏯ |
英语学的不错,谢谢弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Good English, thank you brother | ⏯ |
非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
睌上好!谢谢你的祝贺你也快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 睌上好! 谢谢你的祝贺你也快乐 | ⏯ |
英语学的不错,谢谢你弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Good English, thank you brother | ⏯ |
谢谢每个人的平安夜礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for everyones Christmas Eve gift | ⏯ |
谢谢老板对我的关心和指导 🇨🇳 | 🇯🇵 上司のケアと指導に感謝します | ⏯ |
谢谢你,谢谢你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢谢谢你啊,谢谢你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn | ⏯ |
Thank you,谢谢你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢谢,非常感谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn rất nhiều | ⏯ |
谢谢谢谢,非常感谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn rất nhiều | ⏯ |
谢谢你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
謝謝你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
谢了 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢您 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
謝謝 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢大家 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn | ⏯ |
Cảm ơn 🇨🇳 | 🇻🇳 C? m? n | ⏯ |
谢谢谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn cảm ơn | ⏯ |
谢谢美女 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, đẹp | ⏯ |
那算了,谢谢! 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, cảm ơn bạn | ⏯ |
好的谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Okay cảm ơn bạn | ⏯ |
谢谢男朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, bạn trai | ⏯ |
谢谢好朋友,谢谢我的好朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn, bạn tốt | ⏯ |