Chinese to Vietnamese

How to say 没有拍好相片 in Vietnamese?

Không chụp ảnh tốt

More translations for 没有拍好相片

Shot is picture  🇬🇧🇨🇳  拍攝是圖片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Pictures, pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片,圖片
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
Sneaking to take pictures  🇬🇧🇨🇳  偷偷拍照
Twenty pats six  🇬🇧🇨🇳  二十拍六
chips  🇬🇧🇨🇳  晶片
Pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片
Still life shoot  🇬🇧🇨🇳  靜靜的拍攝
大片  🇹🇭🇨🇳  在
的图片  🇨🇳🇨🇳  的圖片
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
Nessa mutual  🇬🇧🇨🇳  內薩相互
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了

More translations for Không chụp ảnh tốt

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_