Chinese to Vietnamese

How to say 好美 in Vietnamese?

Thật đẹp

More translations for 好美

Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
A brief history of America  🇬🇧🇨🇳  美國簡史
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
think I love you like dear nice dream  🇬🇧🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Practice makes perfectw  🇬🇧🇨🇳  實踐使完美
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Okay  🇬🇧🇨🇳  好
Be good for  🇬🇧🇨🇳  好
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好

More translations for Thật đẹp

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比