Chinese to Vietnamese

How to say 还有被子吗被子 in Vietnamese?

Có bất kỳ Quilts

More translations for 还有被子吗被子

quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
Wife is spoiled more  🇬🇧🇨🇳  妻子被寵壞了
ไม่เข้าจัย  🇹🇭🇨🇳  不被研究
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
やすかねるが  🇯🇵🇨🇳  它很有可能會被破壞
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
Was brought to day  🇬🇧🇨🇳  被帶到一天
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子
想被记住的红茶  🇨🇳🇨🇳  想被記住的紅茶

More translations for Có bất kỳ Quilts

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比