| A lot of beautiful women  🇬🇧 | 🇨🇳  很多漂亮的女人 | ⏯ | 
| ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,它很漂亮 | ⏯ | 
| Where on first Avenue  🇬🇧 | 🇨🇳  在第一大道的其他地方 | ⏯ | 
| Yes. You are very young and pretty  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ | 
| 痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵 | 🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方 | ⏯ | 
| 悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵 | 🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己 | ⏯ | 
| 너정말예쁘다  🇰🇷 | 🇨🇳  你真漂亮 | ⏯ | 
| This place is good  🇬🇧 | 🇨🇳  這個地方很好 | ⏯ | 
| Where they going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  他們去吃午飯的地方 | ⏯ | 
| Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧 | 🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ | 
| Will buy for the 10 year old year and find some for the 6 year old somewhere else  🇬🇧 | 🇨🇳  會買10歲,並找到一些為6歲的其他地方 | ⏯ | 
| ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多 | ⏯ | 
| Are there any other styles  🇬🇧 | 🇨🇳  還有其他樣式嗎 | ⏯ | 
| Where want to meet  🇬🇧 | 🇨🇳  想見面的地方 | ⏯ | 
| It’s light during the day  🇬🇧 | 🇨🇳  白天很亮 | ⏯ | 
| your  place near on me  🇬🇧 | 🇨🇳  你靠近我的地方 | ⏯ | 
| Where here want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  這裡想吃的地方 | ⏯ | 
| Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹 | 🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ | 
| lots   of  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| lot  🇬🇧 | 🇨🇳  很多 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |