Chinese to Vietnamese

How to say 还有其他很多漂亮的地方 in Vietnamese?

Có rất nhiều nơi đẹp khác

More translations for 还有其他很多漂亮的地方

A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
Will buy for the 10 year old year and find some for the 6 year old somewhere else  🇬🇧🇨🇳  會買10歲,並找到一些為6歲的其他地方
ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多
Are there any other styles  🇬🇧🇨🇳  還有其他樣式嗎
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
It’s light during the day  🇬🇧🇨🇳  白天很亮
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
lot  🇬🇧🇨🇳  很多

More translations for Có rất nhiều nơi đẹp khác

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎