Chinese to Vietnamese

How to say 来两公斤 in Vietnamese?

Hãy đến hai kilos

More translations for 来两公斤

Over 700 kilograms  🇬🇧🇨🇳  超過700公斤
Park  🇬🇧🇨🇳  公園
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
Principality of Hutt River  🇬🇧🇨🇳  赫特河公國
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
what.s in nature park  🇬🇧🇨🇳  自然公園裡的什麼
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
来后  🇭🇰🇨🇳  來後
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
明日から公開です  🇯🇵🇨🇳  從明天開始向公眾開放
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司

More translations for Hãy đến hai kilos

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了