| Oh  🇬🇧 | 🇨🇳  哦 | ⏯ | 
| Oh nice  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,很好 | ⏯ | 
| Travertine Oh  🇬🇧 | 🇨🇳  特拉弗辛 哦 | ⏯ | 
| Oh, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,是的 | ⏯ | 
| Oh its ok  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,沒關係 | ⏯ | 
| Oh, man check  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,夥計檢查 | ⏯ | 
| Travertine Oh tiles  🇬🇧 | 🇨🇳  特拉弗蒂恩哦瓷磚 | ⏯ | 
| Oh, what Iowa gain  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,愛荷華州有什麼收穫 | ⏯ | 
| So sad, oh yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  太傷心了,哦,是的 | ⏯ | 
| Im a 65, oh yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  我是65歲,哦,是的 | ⏯ | 
| Oh, you seem so close  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,你看起來太親密了 | ⏯ | 
| oh do you speak english  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,你會說英語嗎 | ⏯ | 
| Oh that air feels so good  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,空氣感覺真好 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |