Chinese to Vietnamese

How to say 哦,然后就 in Vietnamese?

Oh, và rồi

More translations for 哦,然后就

Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
Wow  🇬🇧🇨🇳  哇哦
我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
Then  🇬🇧🇨🇳  然後
sure  🇬🇧🇨🇳  當然
やはり  🇯🇵🇨🇳  果然
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
โอ้ย เอา บี ไอ นี่ ก็ คล้าย ห่วง กว้าง หลาก เที่ยว ชาวโลก หึหึหึ  🇹🇭🇨🇳  哦,這就像各種各樣的世界。色調色調
まつ  🇯🇵🇨🇳  偶然的
当然!  🇬🇧🇨🇳  ·!
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
Oh, man check  🇬🇧🇨🇳  哦,夥計檢查
等待新剧哦  🇨🇳🇨🇳  等待新劇哦
Travertine Oh  🇬🇧🇨🇳  特拉弗辛 哦

More translations for Oh, và rồi

Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
Travertine Oh  🇬🇧🇨🇳  特拉弗辛 哦
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Oh its ok  🇬🇧🇨🇳  哦,沒關係
Oh, man check  🇬🇧🇨🇳  哦,夥計檢查
Travertine Oh tiles  🇬🇧🇨🇳  特拉弗蒂恩哦瓷磚
Oh, what Iowa gain  🇬🇧🇨🇳  哦,愛荷華州有什麼收穫
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
Oh that air feels so good  🇬🇧🇨🇳  哦,空氣感覺真好
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_