| Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,是的 | ⏯ | 
| うん  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| はい  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| そうなすね  🇯🇵 | 🇨🇳  是的,是的 | ⏯ | 
| 老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳 | 🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎 | ⏯ | 
| Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ | 
| Yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| ใช่  🇹🇭 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| Yes  🇬🇧 | 🇨🇳  是的 | ⏯ | 
| 一个人如果爱一个人,爱得特别深特别深,如果对方来个不理对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受。对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受  🇨🇳 | 🇨🇳  一個人如果愛一個人,愛得特別深特別深,如果對方來個不理對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受。 對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受 | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| Это серебро  🇷🇺 | 🇨🇳  是銀的 | ⏯ | 
| Oh, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,是的 | ⏯ | 
| But yes, great girl  🇬🇧 | 🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ | 
| Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧 | 🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ | 
| 这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎 | ⏯ | 
| 这是个道理,这是个问题  🇨🇳 | 🇨🇳  這是個道理,這是個問題 | ⏯ | 
| My 16 far, yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  我的16歲遠,是的 | ⏯ | 
| Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥 | ⏯ | 
| Привет, да))  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,是的) | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |