Chinese to Vietnamese

How to say 印刷有人检查吗 in Vietnamese?

Đã in được kiểm tra

More translations for 印刷有人检查吗

今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
Two man check  🇬🇧🇨🇳  兩個人檢查
Can I have your mark, ship  🇬🇧🇨🇳  能有你的印記嗎,船
Can I have your mark, super  🇬🇧🇨🇳  能有你的印記嗎,超級
Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
아니 아닌 인적  🇰🇷🇨🇳  沒有非人類
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Check MG5  🇬🇧🇨🇳  檢查 MG5
check flle  🇬🇧🇨🇳  檢查 flle
Ada yang lain untuk membeli  🇮🇩🇨🇳  還有人要買嗎
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup  🇬🇧🇨🇳  舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Oh, man check  🇬🇧🇨🇳  哦,夥計檢查
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
Can I have your marks shipped  🇬🇧🇨🇳  能寄上你的印記嗎
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭🇨🇳  你可以用中文列印
I am Charlie, son  🇬🇧🇨🇳  我是查理,兒子

More translations for Đã in được kiểm tra

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Stuffy in here  🇬🇧🇨🇳  這裡悶悶不其說
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
Art in everything  🇬🇧🇨🇳  藝術在一切
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
In a Saudi  🇬🇧🇨🇳  在沙特
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
You in Pattaya now  🇬🇧🇨🇳  你現在在芭堤雅
what.s in nature park  🇬🇧🇨🇳  自然公園裡的什麼
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造