Chinese to Vietnamese
| 老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ |
| 曹老板 🇨🇳 | 🇨🇳 曹老闆 | ⏯ |
| 半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
| 第二个你最理想的工作?老板 🇨🇳 | 🇨🇳 第二個你最理想的工作? 老闆 | ⏯ |
| ねずみ 🇯🇵 | 🇨🇳 老鼠 | ⏯ |
| Old man 🇬🇧 | 🇨🇳 老人 | ⏯ |
| Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 老撾 | ⏯ |
| vintage 🇬🇧 | 🇨🇳 老式 | ⏯ |
| Anti aging 🇬🇧 | 🇨🇳 抗老化 | ⏯ |
| 老师,对吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,對嗎 | ⏯ |
| 圣诞老人 🇨🇳 | 🇨🇳 聖誕老人 | ⏯ |
| سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
| 古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ |
| 常老爷是爷爷 🇨🇳 | 🇨🇳 常老爺是爺爺 | ⏯ |
| 老妈平安节快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 老媽平安節快樂 | ⏯ |
| 老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
| 老挝金三角 🇹🇭 | 🇨🇳 《 芬莊 ] | ⏯ |
| ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง 🇹🇭 | 🇨🇳 我是老撾人,勃拉邦 | ⏯ |
| 看板いっぱいで運賃がパンパンにならない 🇯🇵 | 🇨🇳 車費在看板上不會是麵包屑 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |