Vietnamese to Chinese

How to say Mà tình in Chinese?

那爱

More translations for Mà tình

Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 那爱

เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國