TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你什么意思 in Vietnamese?

Ý bạn là gì

More translations for 你什么意思

什么意思  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì
是什么意思呢  🇨🇳🇹🇭  นั่นหมายความว่ายังไง
这是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does that mean
什麼意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
没明白你说的什么意思  🇨🇳🇯🇵  あなたが何を意味するか理解していない
意思  🇨🇳🇬🇧  Mean
(⊙o⊙)啥?意思  🇨🇳🇨🇳  (⊙o⊙)啥? 意思
神麼意思  🇨🇳🇬🇧  God means it
你在*什麼呢  🇨🇳🇨🇳  你在*什么呢
不好意思手機問題真的不好意思  🇨🇳🇷🇺  Мне жаль, что телефон проблема действительно жаль
你笑什么  🇨🇳🇬🇧  What are you laughing at
你说什么  🇨🇳🇲🇾  apa awak kata
你说什么  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã nói gì
别人发出去给你,你肯定不知道什么意思啦。别人知道就可以了  🇨🇳🇨🇳  别人发出去给你,你肯定不知道什么意思啦。 别人知道就可以了
你是女孩还是人妖? 不好意思这么直接  🇨🇳🇬🇧  Are you a girl or a demon? Im sorry to be so direct
你想买什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to buy
你说是什么  🇨🇳🇹🇭  คุณพูดว่าไงนะ
你说的什么  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
你要喝什么  🇨🇳🇹🇭  คุณต้องการดื่มอะไร

More translations for Ý bạn là gì

什么意思  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì
What do you mean   🇬🇧🇻🇳  Ý bạn là gì
什么意思  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì
你说的是什么意思啊  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì
什么意思啊  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì
你这是说什么呀?什么意思啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang nói gì đấy? Ý bạn là gì
你说的是什么意思?我不清楚  🇨🇳🇻🇳  Ý bạn là gì? Tôi không biết
你讲的话什么意思  🇨🇳🇻🇳  Ý anh là gì
你的意思就是这样  🇨🇳🇻🇳  Đó là những gì bạn có ý nghĩa
Xin chào tên bạn là gì  🇨🇳🇻🇳  Xin cho Tn bn lgg
什么叫珍视  🇨🇳🇻🇳  Ý anh là gì, Trân trọng
请问什么意思呢  🇨🇳🇻🇳  Ý anh là gì, làm ơn
我不明白你说的是什么意思  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết ý anh là gì
我不明白你的意思  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết ý anh là gì
你叫什么名字,怎么称呼  🇨🇳🇻🇳  Tên của bạn là gì, tên của bạn là gì
whats your name  🇬🇧🇻🇳  Bạn tên là gì
你叫什么名字  🇨🇳🇻🇳  Bạn tên là gì
你叫什么名  🇨🇳🇻🇳  Bạn tên là gì
你的名字  🇨🇳🇻🇳  Bạn tên là gì