Chinese to Vietnamese

How to say 你说的是什么意思啊 in Vietnamese?

Ý bạn là gì

More translations for 你说的是什么意思啊

What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
the word stripes means in chinese  🇬🇧🇨🇳  條紋這個詞在漢語中的意思是
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈
Why you  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的

More translations for Ý bạn là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你